Đọc nhanh: 堵噎 (đổ ế). Ý nghĩa là: ngắt lời.
Ý nghĩa của 堵噎 khi là Động từ
✪ ngắt lời
使人气闷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堵噎
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 路上 堵车 , 乃 迟到 了
- Đường bị tắc thế là đã đến muộn.
- 一堵 墙
- Một bức tường.
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 这 堵墙 歪 了
- Bức tường này nghiêng rồi.
- 这面 堵 很 高
- Bức tường này rất cao.
- 我 鼻子 堵 了
- Mũi tôi bị tắc rồi.
- 心里 堵得 慌
- Trong lòng thấy rất ngột ngạt.
- 囱 口 已 被 堵住
- Miệng ống khói đã bị chặn lại.
- 通道 被 堵住 了
- Lối đi bị chặn rồi.
- 那 堵墙 挺 犀固
- Bức tường đó khá kiên cố.
- 这根 管子 堵 了
- Cái ống này bị tắc rồi.
- 不要 靠 在 这 堵 上
- Đừng tựa vào bức tường này.
- 那 堵墙 高约 三丈
- Bức tường đó cao khoảng ba trượng.
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 大雪 堵塞 了 道路
- Tuyết lớn làm tắc nghẽn đường.
- 大雪 造成 了 堵塞
- Tuyết lớn gây ra tắc nghẽn.
- 怎么 会 堵成 这样 , 还是 我 背 她 去 医院
- Sao lại bị tắc đường như thế này, hay là tôi cõng cô ấy tới bệnh viện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 堵噎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堵噎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噎›
堵›