Đọc nhanh: 基金投资 (cơ kim đầu tư). Ý nghĩa là: Đầu tư quỹ.
Ý nghĩa của 基金投资 khi là Danh từ
✪ Đầu tư quỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基金投资
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 科研 基金 要 增加
- Quỹ nghiên cứu khoa học cần tăng thêm.
- 文化 基金 很 重要
- Ngân sách văn hóa rất quan trọng.
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 我们 要 动用 基金 了
- Chúng tôi cần sử dụng quỹ rồi.
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 我们 做 对冲 基金 的
- Chúng tôi là một quỹ đầu cơ.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 追加 基本建设 投资
- tăng thêm vốn xây dựng cơ bản.
- 他们 设立 了 一个 基金
- Họ đã thành lập một quỹ.
- 比较 建立 在 现金 基础 上
- Chúng tôi đang dựa trên cơ sở tiền mặt.
- 投放 资金
- đóng góp tiền
- 项目 获得 资金投入
- Dự án đã nhận vốn đầu tư.
- 这个 项目 依靠 资金投入
- Dự án này dựa vào đầu tư tài chính.
- 财政管理 对 资金 、 银行业 、 投资 和 信贷 的 管理
- Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.
- 我们 投入 了 资金
- Chúng tôi đã đầu tư vốn.
- 她 投资 了 很多 黄金
- Cô ấy đã đầu tư nhiều vàng.
- 这是 一个 黄金时间 来 投资
- Đây là thời điểm vàng để đầu tư.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 基金投资
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基金投资 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
投›
资›
金›