基础疾病 jīchǔ jíbìng

Từ hán việt: 【cơ sở tật bệnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "基础疾病" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cơ sở tật bệnh). Ý nghĩa là: bệnh nền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 基础疾病 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 基础疾病 khi là Danh từ

bệnh nền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础疾病

  • - 打下 dǎxià 扎实 zhāshí de 基础 jīchǔ

    - Đặt một nền tảng vững chắc.

  • - 燥能 zàonéng 引起 yǐnqǐ 疾病 jíbìng

    - Khô có thể gây bệnh.

  • - 小心 xiǎoxīn bié bèi 传上 chuánshàng 疾病 jíbìng

    - Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.

  • - 血癌 xuèái shì 一种 yīzhǒng 严重 yánzhòng de 疾病 jíbìng

    - Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.

  • - 婚姻 hūnyīn yào 建立 jiànlì zài 爱情 àiqíng de 基础 jīchǔ shàng

    - Hôn nhân phải được xây dựng trên tình yêu.

  • - 诚信 chéngxìn shì 取信于人 qǔxìnyúrén de 基础 jīchǔ

    - Trung thực là nền tảng để lấy được lòng tin.

  • - 基础 jīchǔ 稳固 wěngù

    - nền tảng vững chắc

  • - 打下 dǎxià 基础 jīchǔ

    - xây dựng cơ sở; dựng nền tảng

  • - 基础 jīchǔ 牢实 láoshi

    - cơ sở vững chắc.

  • - 坚实 jiānshí de 基础 jīchǔ

    - cơ sở vững chắc.

  • - 学术 xuéshù 基础 jīchǔ 厚实 hòushi

    - cơ bản về học thuật rất uyên thâm.

  • - 奠下 diànxià 成功 chénggōng 基础 jīchǔ

    - Anh ấy đặt nền tảng thành công.

  • - 我们 wǒmen yào hǎo 基础 jīchǔ

    - Chúng ta phải tạo một nền tảng tốt.

  • - 模板 múbǎn shì 建筑 jiànzhù de 基础 jīchǔ

    - Ván khuôn là nền tảng của xây dựng.

  • - 工程 gōngchéng de 基础 jīchǔ 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Nền móng của công trình rất quan trọng.

  • - yǒu 坚实 jiānshí de 知识 zhīshí 基础 jīchǔ

    - Anh ấy có nền tảng kiến ​​thức vững chắc.

  • - de 基础 jīchǔ 打得 dǎdé hěn 扎实 zhāshí

    - Nền tảng của anh ấy rất vững chắc.

  • - 比较 bǐjiào 建立 jiànlì zài 现金 xiànjīn 基础 jīchǔ shàng

    - Chúng tôi đang dựa trên cơ sở tiền mặt.

  • - 蟑螂 zhāngláng huì 传播 chuánbō 疾病 jíbìng

    - Con gián có thể truyền bệnh.

  • - 基因突变 jīyīntūbiàn 可能 kěnéng 引发 yǐnfā 疾病 jíbìng

    - Đột biến gen có thể gây ra bệnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 基础疾病

Hình ảnh minh họa cho từ 基础疾病

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 基础疾病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tật
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KOK (大人大)
    • Bảng mã:U+75BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Chǔ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRUU (一口山山)
    • Bảng mã:U+7840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao