Hán tự: 铵
Đọc nhanh: 铵 (an). Ý nghĩa là: a-mô-ni-um; NH4.
Ý nghĩa của 铵 khi là Danh từ
✪ a-mô-ni-um; NH4
从氨衍生所得的带阳电荷的根,也就是铵离子也叫铵根 (英ammonium)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铵
Hình ảnh minh họa cho từ 铵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铵›