埃地族 āi de zú

Từ hán việt: 【ai địa tộc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "埃地族" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ai địa tộc). Ý nghĩa là: êđê; Edi (54 Dân tộc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 埃地族 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 埃地族 khi là Danh từ

êđê; Edi (54 Dân tộc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃地族

  • - 追星族 zhuīxīngzú

    - Những người theo đuổi (hâm mộ) thần tượng.

  • - 民族 mínzú 同化 tónghuà

    - đồng hoá dân tộc

  • - 株连九族 zhūliánjiǔzú

    - liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc

  • - 苗族 miáozú shì 中国 zhōngguó de 少数民族 shǎoshùmínzú

    - Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.

  • - 弱小民族 ruòxiǎomínzú

    - dân tộc nhỏ bé.

  • - 斯拉夫 sīlāfū

    - dân tộc Xla-vơ

  • - 民族气节 mínzúqìjié

    - khí tiết dân tộc.

  • - 名门望族 míngménwàngzú

    - danh gia vọng tộc

  • - 民族风格 mínzúfēnggé

    - Phong cách dân tộc.

  • - 游牧民族 yóumùmínzú

    - dân tộc du mục

  • - 民族 mínzú 大家庭 dàjiātíng

    - đại gia đình các dân tộc.

  • - 民族 mínzú de 尊严 zūnyán

    - danh dự của dân tộc

  • - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • - 尘埃 chénāi luò zài 地上 dìshàng

    - Bụi rơi xuống đất.

  • - 男爵 nánjué zài 贵族 guìzú zhōng 地位 dìwèi jiào

    - Nam tước có địa vị thấp trong quý tộc.

  • - 少数民族 shǎoshùmínzú 住居 zhùjū de 地区 dìqū

    - vùng dân tộc thiểu số sống.

  • - 少数民族 shǎoshùmínzú 聚居 jùjū de 地方 dìfāng

    - nơi tập trung dân cư của dân tộc thiểu số.

  • - 使用 shǐyòng 当地 dāngdì 民族 mínzú 通用 tōngyòng de 语言文字 yǔyánwénzì

    - sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.

  • - zài 这个 zhègè 贫穷 pínqióng de 地区 dìqū de 贵族 guìzú 气派 qìpài 显得 xiǎnde hěn 可笑 kěxiào

    - Trong khu vực nghèo này, phong cách quý tộc của anh ta trở nên rất buồn cười.

  • - 深切 shēnqiè 了解 liǎojiě de 心情 xīnqíng

    - Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 埃地族

Hình ảnh minh họa cho từ 埃地族

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埃地族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: āi
    • Âm hán việt: Ai
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIOK (土戈人大)
    • Bảng mã:U+57C3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao