Đọc nhanh: 垫球 (điếm cầu). Ý nghĩa là: Đệm bóng.
Ý nghĩa của 垫球 khi là Danh từ
✪ Đệm bóng
排球运动技术名词。基本技术之一。它是在全身协调用力的基础上通过手臂的迎击动作,使来球从垫击面上反弹出去的一项击球技术。是用于接发球、接扣球、接吊球、接拦回球和处理各种难球的主要方法,是保证本方进攻的基础。垫球时,必须有正确的准备姿势、合理的击球手型、准确的击球动作和合理的击球部位以及调整手臂与地面的适宜用力角度,才能取得良好的垫球效果。按动作方法,可分正垫、背垫、半跪垫球、前扑垫球、肘滑垫球、滚翻垫球、鱼跃垫球、侧卧垫球、单臂滑行铲球、单手垫球、挡球等十多种。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垫球
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 球队 因伤 暂停
- Đội bóng tạm dừng vì chấn thương.
- 椅垫 子
- đệm ghế
- 气球 嘭 的 一声 破 了
- Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 这 消息 覃及 全球
- Tin này đã lan ra toàn cầu.
- 球擦 桌边 了
- Quả bóng sượt cạnh bàn.
- 她 打球 打得 很 好
- Cô ấy chơi bóng rất tốt.
- 他 打球 打 得 很棒
- Anh ấy chơi bóng rất giỏi.
- 他 打篮球 打得 真 屌
- Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.
- 这个 球 怎么 能弹 得 上去
- Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 垫球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垫球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垫›
球›