Đọc nhanh: 垦殖 (khẩn thực). Ý nghĩa là: khai khẩn; vỡ hoang; khai hoang sản xuất. Ví dụ : - 垦殖场。 bãi khai hoang để sản xuất.
Ý nghĩa của 垦殖 khi là Động từ
✪ khai khẩn; vỡ hoang; khai hoang sản xuất
开垦荒地进行生产
- 垦殖场
- bãi khai hoang để sản xuất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垦殖
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 屯垦 戍边
- đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.
- 老牌 殖民主义
- người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
- 兔子 繁殖 得 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 兔子 繁殖 速度 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 殖民者
- bọn thực dân.
- 殖民政策
- chính sách thực dân.
- 养殖业
- nghề nuôi trồng thuỷ sản
- 养殖 海带
- nuôi trồng tảo biển
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 生殖器
- cơ quan sinh dục.
- 你 想 扮演 赛昂 人 和 殖民者 吗
- Bạn có muốn chơi Cylon và người thuộc địa?
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 垦荒
- khẩn hoang.
- 垦地
- cày đất.
- 垦殖场
- bãi khai hoang để sản xuất.
- 长 在 植物 上面 的 花 就是 它们 的 生殖器官 , 那 岂 不是 妙得 很 吗 ?
- Những bông hoa nằm trên các cây chính là cơ quan sinh dục của chúng, có phải thật tuyệt vời không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 垦殖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垦殖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垦›
殖›