Hán tự: 坳
Đọc nhanh: 坳 (ao). Ý nghĩa là: thung lũng. Ví dụ : - 山坳里尽是些曲曲弯弯的羊肠小道。 trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
Ý nghĩa của 坳 khi là Danh từ
✪ thung lũng
山间平地
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坳
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
Hình ảnh minh họa cho từ 坳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 坳 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
坳›