ào
volume volume

Từ hán việt: 【ao】

Đọc nhanh: (ao). Ý nghĩa là: thung lũng. Ví dụ : - 山坳里尽是些曲曲弯弯的羊肠小道。 trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thung lũng

山间平地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 山坳 shānào jǐn shì xiē 曲曲弯弯的 qūqūwānwānde 羊肠小道 yángchángxiǎodào

    - trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 山坳 shānào jǐn shì xiē 曲曲弯弯的 qūqūwānwānde 羊肠小道 yángchángxiǎodào

    - trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: āo , ào
    • Âm hán việt: Ao
    • Nét bút:一丨一フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GVIS (土女戈尸)
    • Bảng mã:U+5773
    • Tần suất sử dụng:Trung bình