Danh từ
坳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
Ví dụ:
-
-
山坳
里
尽
是
些
曲曲弯弯的
羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坳
-
-
山坳
里
尽
是
些
曲曲弯弯的
羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
-