āo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nướng, luộc. Ví dụ : - 白菜 luộc cải trắng. - 豆腐。 luộc tàu hủ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nướng

放在微火上煨熟

✪ 2. luộc

烹调方法,把蔬菜等放在水里煮

Ví dụ:
  • volume volume

    - āo 白菜 báicài

    - luộc cải trắng

  • volume volume

    - āo 豆腐 dòufǔ

    - luộc tàu hủ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - āo 豆腐 dòufǔ

    - luộc tàu hủ.

  • volume volume

    - āo 白菜 báicài

    - luộc cải trắng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+15 nét)
    • Pinyin: āo
    • Âm hán việt: Ao , Ngao
    • Nét bút:丶ノノ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:FIPF (火戈心火)
    • Bảng mã:U+720A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp