部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 爊 (_). Ý nghĩa là: nướng, luộc. Ví dụ : - 爊 白菜 luộc cải trắng. - 爊 豆腐。 luộc tàu hủ.
爊 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nướng
放在微火上煨熟
✪ 2. luộc
烹调方法,把蔬菜等放在水里煮
- 爊 āo 白菜 báicài
- luộc cải trắng
- 爊 āo 豆腐 dòufǔ
- luộc tàu hủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爊
爊›
Tập viết