Đọc nhanh: 坦佩雷 (thản bội lôi). Ý nghĩa là: Tampere (Thụy Điển Tammerfors), thành phố thứ hai của Phần Lan.
Ý nghĩa của 坦佩雷 khi là Danh từ
✪ Tampere (Thụy Điển Tammerfors), thành phố thứ hai của Phần Lan
Tampere (Swedish Tammerfors), Finland's second city
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坦佩雷
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 斯坦福 在 加州
- Stanford ở California.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 奶奶 佩着 耳环
- Bà tôi đeo bông tai.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 雷蒙德 也 是 人 啊
- Raymond là một con người.
- 掌声 雷鸣
- tiếng vỗ tay như sấm.
- 我 得 说 我 对 他 真是 敬佩 我 从未 想到 他 能 参加 甲队
- Tôi phải nói rằng tôi thật sự ngưỡng mộ anh ta - Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng anh ta có thể tham gia đội A.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坦佩雷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坦佩雷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佩›
坦›
雷›