坤伶 kūn líng

Từ hán việt: 【khôn linh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "坤伶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khôn linh). Ý nghĩa là: diễn viên nữ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 坤伶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 坤伶 khi là Danh từ

diễn viên nữ

坤角儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坤伶

  • - líng pīng 独居 dújū

    - sống cô độc

  • - 八卦 bāguà kūn 就是 jiùshì

    - Trong bát quái Khôn chính là đất.

  • - 瘦骨伶仃 shòugǔlíngdīng

    - gầy gò ốm yếu.

  • - 老伶工 lǎolínggōng ( 年老 niánlǎo yǒu 经验 jīngyàn de 演员 yǎnyuán )

    - đào kép già.

  • - 名伶 mínglíng

    - đào kép nổi tiếng.

  • - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh

  • - 孤苦伶仃 gūkǔlíngdīng

    - mồ côi không nơi nương tựa.

  • - 扭转乾坤 niǔzhuǎnqiánkūn ( 根本 gēnběn 改变 gǎibiàn 已成 yǐchéng de 局面 júmiàn )

    - xoay chuyển trời đất.

  • - 伶人 língrén

    - đào kép.

  • - 婚礼 hūnlǐ zài 坤宅 kūnzhái 举行 jǔxíng

    - Lễ cưới được tổ chức tại nhà gái.

  • - 坤宅 kūnzhái de 装饰 zhuāngshì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Trang trí bên nhà gái rất đẹp.

  • - 大家 dàjiā dōu 知道 zhīdào kūn 代表 dàibiǎo

    - Mọi người đều biết Khôn đại diện cho đất.

  • - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì

    - nhanh mồm nhanh miệng.

  • - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì ( 说话 shuōhuà 流畅 liúchàng )

    - ăn nói lưu loát.

  • - 乖觉 guāijué 伶俐 línglì

    - thông minh lanh lợi

  • - zhè 就是 jiùshì 去年 qùnián 入宫 rùgōng de 那个 nàgè 聪慧 cōnghuì 伶俐 línglì de 秀女 xiùnǚ

    - Đây chính là tú nữ thông minh lanh lợi năm ngoái nhập cung.

  • - zhè 孩子 háizi zhēn 伶俐 línglì

    - đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.

  • Xem thêm 12 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坤伶

Hình ảnh minh họa cho từ 坤伶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坤伶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOII (人人戈戈)
    • Bảng mã:U+4F36
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Kūn
    • Âm hán việt: Khôn
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLWL (土中田中)
    • Bảng mã:U+5764
    • Tần suất sử dụng:Cao