Đọc nhanh: 坤伶 (khôn linh). Ý nghĩa là: diễn viên nữ.
Ý nghĩa của 坤伶 khi là Danh từ
✪ diễn viên nữ
坤角儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坤伶
- 伶 俜 独居
- sống cô độc
- 八卦 里 坤 就是 地
- Trong bát quái Khôn chính là đất.
- 瘦骨伶仃
- gầy gò ốm yếu.
- 老伶工 ( 年老 有 经验 的 演员 )
- đào kép già.
- 名伶
- đào kép nổi tiếng.
- 孤苦伶仃
- bơ vơ khốn khó; lẻ loi một mình; lẻ loi hiu quạnh
- 孤苦伶仃
- mồ côi không nơi nương tựa.
- 扭转乾坤 ( 根本 改变 已成 的 局面 )
- xoay chuyển trời đất.
- 伶人
- đào kép.
- 婚礼 在 坤宅 举行
- Lễ cưới được tổ chức tại nhà gái.
- 坤宅 的 装饰 很漂亮
- Trang trí bên nhà gái rất đẹp.
- 大家 都 知道 坤 代表 地
- Mọi người đều biết Khôn đại diện cho đất.
- 口齿伶俐
- nhanh mồm nhanh miệng.
- 口齿伶俐 ( 说话 流畅 )
- ăn nói lưu loát.
- 乖觉 伶俐
- thông minh lanh lợi
- 这 就是 去年 入宫 的 那个 聪慧 伶俐 的 秀女
- Đây chính là tú nữ thông minh lanh lợi năm ngoái nhập cung.
- 这 孩子 真 伶俐
- đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.
Xem thêm 12 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坤伶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坤伶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伶›
坤›