坠腿 zhuì tuǐ

Từ hán việt: 【truỵ thối】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "坠腿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (truỵ thối). Ý nghĩa là: dính dáng; liên luỵ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 坠腿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 坠腿 khi là Động từ

dính dáng; liên luỵ

喻牵累、牵挂;使人有后顾之忧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坠腿

  • - 叶子 yèzi 一片片 yīpiànpiàn 坠下 zhuìxià

    - Lá cây từng chiếc rơi xuống.

  • - tuǐ shàng 有伤 yǒushāng

    - Chân anh ấy có vết thương.

  • - 埃文 āiwén · 邓巴 dèngbā de 鞋底 xiédǐ 裤腿 kùtuǐ

    - Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ

  • - 宁愿 nìngyuàn 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ shàng 坠落 zhuìluò 身亡 shēnwáng

    - Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel

  • - de tuǐ hěn suān

    - Chân của tôi rất mỏi.

  • - zhàn le 一天 yìtiān le 两腿 liǎngtuǐ 发酸 fāsuān

    - đứng cả ngày, hai chân mỏi nhừ.

  • - 板凳 bǎndèng tuǐ 活络 huóluò le 抽空 chōukōng 修一修 xiūyīxiū

    - chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.

  • - wēi 陨星 yǔnxīng 微小 wēixiǎo de 陨星 yǔnxīng 颗粒 kēlì 特指 tèzhǐ 大量 dàliàng 坠向 zhuìxiàng 地球 dìqiú huò 月球 yuèqiú 表面 biǎomiàn de wēi 陨星 yǔnxīng

    - "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.

  • - dài de diào zhuì hěn guì

    - Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.

  • - dài zhe 珍珠 zhēnzhū 耳坠 ěrzhuì

    - Cô ấy đeo bông tai ngọc trai.

  • - 金乌西坠 jīnwūxīzhuì

    - mặt trời lặn.

  • - 汽车 qìchē 坠落 zhuìluò 山谷 shāngǔ

    - Chiếc xe rơi xuống thung lũng.

  • - de 椅子 yǐzi tuǐ lǎo piē zhe

    - Chân ghế của anh ấy hay bị nghiêng.

  • - zhè 椅子 yǐzi de tuǐ le

    - Chân của chiếc ghế này bị nứt.

  • - 椅子 yǐzi de tuǐ ér 稳固 wěngù ma

    - Chân ghế có vững không?

  • - 坐下 zuòxia 歇歇 xiēxiē tuǐ ba

    - Hãy ngồi xuống và cho đôi chân của bạn được nghỉ ngơi đi.

  • - 坐下 zuòxia 歇歇 xiēxiē tuǐ ér ba

    - Ngồi xuống và nghỉ ngơi chân đi.

  • - gǒng tuǐ zuò

    - Anh ấy khom chân ngồi.

  • - 每天 měitiān dōu 练习 liànxí tuǐ

    - Cô ấy tập luyện xoạc chân mỗi ngày.

  • - gāng le diǎn jiǔ jiù 觉得 juéde 两腿 liǎngtuǐ 虚飘飘 xūpiāopiāo de

    - vừa uống một ít rượu hai chân cảm thấy lâng lâng không vững.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坠腿

Hình ảnh minh họa cho từ 坠腿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坠腿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuì
    • Âm hán việt: Truỵ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XNOG (重弓人土)
    • Bảng mã:U+5760
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao