Đọc nhanh: 坠子 (truỵ tử). Ý nghĩa là: hoa tai; bông tai; khuyên tai, hát nói Hà Nam (một loại hát ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc, thường đệm bằng đàn truỵ).
Ý nghĩa của 坠子 khi là Danh từ
✪ hoa tai; bông tai; khuyên tai
坠3.,也专指耳坠子
✪ hát nói Hà Nam (một loại hát ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc, thường đệm bằng đàn truỵ)
流行于河南的一种曲艺,因主要伴奏乐器是坠琴而得名通称河南坠子; 坠琴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坠子
- 格子布
- vải ca-rô
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 这张 桌子 摇摇欲坠
- Cái bàn này lung lay sắp đổ.
- 熟透 的 果子 坠落 地上
- Quả chín rơi xuống đất.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坠子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坠子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坠›
子›