坐墩 zuò dūn

Từ hán việt: 【toạ đôn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "坐墩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (toạ đôn). Ý nghĩa là: Ghế đẩu hình trống của Trung Quốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 坐墩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 坐墩 khi là Danh từ

Ghế đẩu hình trống của Trung Quốc

Chinese drum-shaped stool

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐墩

  • - 阿婆 āpó 坐在 zuòzài 院里 yuànlǐ 绩线 jìxiàn

    - Bà lão ngồi trong sân se chỉ.

  • - 爸爸 bàba jiāng 奶奶 nǎinai 坐下 zuòxia

    - Bố dìu bà nội ngồi xuống.

  • - 孩子 háizi men dōu 乖乖 guāiguāi 儿地 érdì zuò zhe tīng 阿姨 āyí 讲故事 jiǎnggùshì

    - bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.

  • - zhàng zhù 那些 nèixiē 有钱 yǒuqián de 亲戚 qīnqī ér 不必 bùbì 工作 gōngzuò 得以 déyǐ zuò 享清福 xiǎngqīngfú

    - Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.

  • - 坐骨神经 zuògǔshénjīng tòng

    - đau thần kinh toạ

  • - 这墩 zhèdūn 玫瑰 méiguī hěn 娇艳 jiāoyàn

    - Bó hoa hồng này rất xinh đẹp.

  • - 里边 lǐbian yǒu 地儿 dìer qǐng 里边 lǐbian zuò

    - bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi.

  • - 坐次 zuòcì biǎo

    - bảng số ghế; bảng thứ tự chỗ ngồi.

  • - 那儿 nàér 有个 yǒugè 土墩 tǔdūn ér

    - Ở đó có một gò đất.

  • - 搬个 bāngè 坐位 zuòwèi 儿来 érlái

    - khiêng một cái ghế lại.

  • - 床沿 chuángyán ér zuò zhe 个人 gèrén

    - Có người ngồi ở mép giường.

  • - 扔掉 rēngdiào 凳子 dèngzi 坐在 zuòzài zhǐ 公羊 gōngyáng 标本 biāoběn shàng

    - Bỏ ghế và ngồi trên con cừu đực đáng ghét này.

  • - 疑惑 yíhuò 暼了 piēle 一眼 yīyǎn 坐在 zuòzài 凳子 dèngzi shàng de 小女孩 xiǎonǚhái

    - Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.

  • - 厚墩墩 hòudūndūn de 棉大衣 miándàyī

    - áo bông dày cộm

  • - 一墩 yīdūn 荆条 jīngtiáo

    - một bó cành gai

  • - 一墩 yīdūn 柳子 liǔzi

    - một gốc cây khởi liễu.

  • - 石墩 shídūn 立在 lìzài 路边 lùbiān

    - Tảng đá đứng bên đường.

  • - mǎi le 漂亮 piàoliàng 墩子 dūnzǐ

    - Mua một chiếc đôn xinh đẹp.

  • - 坐在 zuòzài 石墩 shídūn 子上 zishàng

    - ngồi trên tảng đá.

  • - 悄然 qiǎorán 坐在 zuòzài 窗前 chuāngqián

    - Cô ấy buồn bã ngồi lặng trước cửa sổ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坐墩

Hình ảnh minh họa cho từ 坐墩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坐墩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toạ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOG (人人土)
    • Bảng mã:U+5750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
    • Pinyin: Dūn
    • Âm hán việt: Đôn
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYDK (土卜木大)
    • Bảng mã:U+58A9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình