Hán tự: 坂
Đọc nhanh: 坂 (bản.phản). Ý nghĩa là: sườn; dốc; bờ dốc; sườn đồi; đoạn đường dốc. Ví dụ : - 如丸走坂 như bi lăn xuống dốc (rất nhanh như hòn bi lăn xuống dốc)
Ý nghĩa của 坂 khi là Danh từ
✪ sườn; dốc; bờ dốc; sườn đồi; đoạn đường dốc
山坡;斜坡
- 如丸 走 坂
- như bi lăn xuống dốc (rất nhanh như hòn bi lăn xuống dốc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坂
- 如丸 走 坂
- như bi lăn xuống dốc (rất nhanh như hòn bi lăn xuống dốc)
Hình ảnh minh họa cho từ 坂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坂›