Đọc nhanh: 场馆 (trường quán). Ý nghĩa là: đấu trường, địa điểm thể thao.
Ý nghĩa của 场馆 khi là Danh từ
✪ đấu trường
arena
✪ địa điểm thể thao
sporting venue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 场馆
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 我 哥哥 在 展览馆 工作
- Anh tôi làm việc tại phòng triển lãm.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 驰骋疆场
- vũng vẫy nơi chiến trường.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 演兵场
- Bãi thao luyện quân ngũ
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 这家 宾馆 离 机场 很近
- Nhà khách này gần sân bay.
- 市 体育馆 给 我们 要 参加 比赛 的 学员 提供 了 训练 场所
- Nhà thi đấu Thành phố cung cấp một nơi tập luyện cho các sinh viên muốn tham gia cuộc thi.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 场馆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 场馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
馆›