Đọc nhanh: 地震局 (địa chấn cục). Ý nghĩa là: cục động đất.
Ý nghĩa của 地震局 khi là Danh từ
✪ cục động đất
earthquake bureau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地震局
- 地震 摧 房屋
- Động đất phá hủy nhà cửa.
- 玻璃窗 在 地震 中 破裂 了
- Cửa kính bị nứt trong trận động đất.
- 离 震源 二百 公里 外 的 地方 都 有 震感
- cách tâm động đất hơn 200 km đều có chấn cảm.
- 千方百计 地 挽救 局面
- Cứu vãn tình thế bằng mọi cách.
- 大 地震 造成 了 损失
- Trận động đất lớn đã gây ra thiệt hại.
- 震撼 天地
- rung chuyển đất trời
- 炮声 震动 天地
- tiếng pháo chấn động trời đất.
- 邮局 就 在 街道 拐角 的 地方
- Bưu điện ở ngay góc phố.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 地震 使 建筑物 活动
- Động đất khiến tòa nhà bị rung lắc.
- 半夜 城市 地震 了
- Nửa đêm thành phố đã xảy ra động đất.
- 地震 是 巨大 的 灾害
- Động đất là thảm họa lớn.
- 地震 是 一种 自然 灾难
- Động đất là một loại thảm họa thiên nhiên.
- 地震 带来 了 巨大 的 灾殃
- Trận động đất đã mang lại thảm họa lớn.
- 火山爆发 可能 会 引发 地震
- Núi lửa phun trào có thể gây ra động đất.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 桌子 震动 , 可能 地震 了
- Cái bàn rung chuyển, có thể đã động đất.
- 地震 区 房屋 需 加强 抗震
- Nhà ở tại các khu vực thường xuyên xảy ra động đất cần được gia cố để chống chọi với các trận động đất mạnh.
- 某国 发生 了 地震
- Một nước nào đó đã xảy ra động đất.
- 地震 摧毁 了 学校
- Động đất đã phá hủy trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地震局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地震局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
局›
震›