Đọc nhanh: 地狗 (địa cẩu). Ý nghĩa là: cày cạy.
Ý nghĩa của 地狗 khi là Động từ
✪ cày cạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地狗
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 宅基地
- đất nền nhà
- 小狗 在 那 欢快 地 扒土
- Chó nhỏ đang vui vẻ bới đất ở đó.
- 小姑娘 亲热 地 搂抱 小狗
- Cô bé ôm cún con trìu mến.
- 小狗 轻松 地 越过 了 篱笆
- Chú chó nhỏ dễ dàng nhảy qua hàng rào.
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 小狗 躺平 在 地板 上
- Chú chó nằm yên trên sàn.
- 那 只 小狗 委屈 地 呜呜 叫
- Con chó rên rỉ một cách oan ức.
- 小狗 随地 撒 了 泡 尿
- Chú chó con tiểu tiện bừa bãi.
- 小狗 在 草地 上 挖洞
- Chú chó đang đào hố trên bãi cỏ.
- 小狗 在 草地 上 撒 了 一泡 尿
- Con chó tè một bãi trên đồng cỏ.
- 狗 恶狠狠 地 吠叫
- Con chó sủa một cách dữ tợn.
- 小狗 在 臭 地上 的 食物
- Chó con đang ngửi thức ăn trên đất.
- 小狗 伏 在 地上 休息
- Con chó nằm sấp trên đất nghỉ ngơi.
- 他 心疼 地 给 流浪狗 喂食
- Anh ấy đau lòng cho chó hoang ăn.
- 狗 不 拉屎 , 鸟 不 生蛋 的 地方
- đồng khô cỏ cháy; vùng khô cằn sỏi đá; vùng chó ăn đá, gà ăn sỏi; vùng chó ăn đất, gà ăn muối.
- 小狗 来回 地 在 门前 跑
- Con chó nhỏ chạy qua chạy lại trước cửa.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地狗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地狗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
狗›