Đọc nhanh: 地块 (địa khối). Ý nghĩa là: cánh đồng; đồng cỏ, khối núi.
Ý nghĩa của 地块 khi là Danh từ
✪ cánh đồng; đồng cỏ
田地,尤指可耕地或牧场
✪ khối núi
以断层或褶皱为边界,并以整体方式发生位移而无内部变化,一种具山岳地形的巨大断块
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地块
- 步 一步 这块 地够 一亩 吗 ?
- Đo thử xem mảnh đất này có đủ 1 mẫu không?
- 这块 缎子 正面 儿 是 蓝 地儿 黄花 儿 , 反面 儿全 是 蓝 的
- tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
- 耕完 这块 地 需要 八个 工
- Canh tác xong mảnh đất này cần tám ngày công.
- 那块 地 很 平坦
- Mảnh đất đó rất bằng phẳng.
- 这块 地 的 地势 平坦
- Mảnh đất này địa thế bằng phẳng.
- 留有 一块 白地 准备 种 白菜
- chừa mảnh đất trống chuẩn bị trồng cải trắng
- 这块 地 一年 两茬 庄稼
- Mảnh đất này môt năm có hai vụ mùa.
- 这块 菜地 一年 能种 四五 茬
- mảnh rau này một năm trồng được bốn năm lứa
- 这块 地 他 摆治得 不错
- mảnh đất này anh ấy chăm sóc khá quá
- 这块 地被 割成 了 两块
- Miếng đất này bị chia thành hai mảnh rồi.
- 这块 地 很瘦
- Mảnh đất này rất cằn.
- 这块 地 不 吃水
- mảnh đất này không hút nước.
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 这块 耕地 需要 施肥
- Mảnh đất canh tác này cần bón phân.
- 这块 地 种麦子 划算
- Miếng đất này trồng lúa mạch là đáng giá.
- 他们 租 了 这块 地
- Họ thuê mảnh đất này.
- 他 打算 把 这块 地 出租
- Anh ấy dự định cho thuê mảnh ruộng này.
- 这块 地 童山濯濯
- Mảnh đất này núi trọc không cây cối.
- 这块 玉米地 里 还 插花 着 种 豆子
- bãi ngô này còn trồng xen cả đậu.
- 这块 地有 十弓长
- Miếng đất này dài mười bộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地块
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
块›