Đọc nhanh: 土音 (thổ âm). Ý nghĩa là: thổ âm; âm địa phương; giọng địa phương.
Ý nghĩa của 土音 khi là Danh từ
✪ thổ âm; âm địa phương; giọng địa phương
土话的口音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土音
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 疏松 土壤
- làm tơi xốp.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 歌曲 用羽音
- Bài hát này dùng âm vũ
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 放送 音乐
- phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
- 她学 音乐
- Cô ấy học nhạc.
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 这个 音乐 太土 了
- Bản nhạc này quá lỗi thời rồi.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
音›