Đọc nhanh: 土谷祠 (thổ cốc từ). Ý nghĩa là: tu viện địa phương.
Ý nghĩa của 土谷祠 khi là Danh từ
✪ tu viện địa phương
local monastery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土谷祠
- 每粒 谷子 都 很饱
- Mỗi hạt thóc đều chắc nịch.
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 稻谷 有 很多 芒
- Lúa có rất nhiều râu.
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 晨雾 弥漫 山谷
- Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 密林 幽谷
- rừng sâu núi thẳm
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 疏松 土壤
- làm tơi xốp.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 路边 有个 小 土墩
- Bên đường có một gò đất nhỏ.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土谷祠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土谷祠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
祠›
谷›