Các biến thể (Dị thể) của 钎
釺
Đọc nhanh: 钎 (Thiên). Bộ Kim 金 (+3 nét). Tổng 8 nét but (ノ一一一フノ一丨). Từ ghép với 钎 : thiên tử [qianzi] Cái choòng, cái xà beng. Chi tiết hơn...
- thiên tử [qianzi] Cái choòng, cái xà beng.