Đọc nhanh: 土堆 (thổ đôi). Ý nghĩa là: ụ đất; mô đất, nấm đất; nấm.
Ý nghĩa của 土堆 khi là Danh từ
✪ ụ đất; mô đất
微高的土地
✪ nấm đất; nấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土堆
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 朽木粪土
- không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 堆砌 辞藻
- từ ngữ trau chuốt dài dòng.
- 挨着 报纸 的 那 堆 报纸
- Các giấy tờ gần giấy tờ.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 危星 是 二十八 土星 中 的 一个 星座
- Sao Nguy là một chòm sao trong Nhị Thập Bát Tú.
- 留恋 故土
- không muốn rời xa nơi chôn nhau cắt rốn.
- 那 堆土 岗尖 的
- Đống đất đó được chất đầy.
- 蚁 垤 ( 蚂蚁 做 窝 时 堆 在 穴口 的 小 土堆 )
- đống đất kiến đùn
- 一堆 黄土
- một đống đất.
- 土堆 忽然 之间 塌 掉
- Đống đất bỗng nhiên sập xuống.
- 大家 闹哄 了 好 一阵子 , 才 算 把 那 堆土 给平 了
- mọi người làm ào ào một lúc mới san bằng đống đất này.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土堆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土堆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm土›
堆›