圈拢 quān long

Từ hán việt: 【khuyên long】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "圈拢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuyên long). Ý nghĩa là: đoàn kết; thắt chặt, lôi kéo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 圈拢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 圈拢 khi là Động từ

đoàn kết; thắt chặt

团结; 使不分散

lôi kéo

拉拢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圈拢

  • - 布设 bùshè 圈套 quāntào

    - mắc thòng lọng; cài bẫy

  • - 拉拢 lālǒng rén

    - lôi kéo mọi người.

  • - 这个 zhègè 圈儿 quānér hěn huán

    - Vòng tròn này rất tròn.

  • - 妈妈 māma 胖到 pàngdào yào yòng 呼啦圈 hūlāquān lái dāng 肚脐 dùqí 上面 shàngmiàn de huán

    - Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng

  • - 镇上 zhènshàng 拢共 lǒnggòng 不过 bùguò 三百户 sānbǎihù 人家 rénjiā

    - thị trấn tổng cộng không quá ba trăm hộ.

  • - 拉拢 lālǒng 感情 gǎnqíng

    - lôi kéo tình cảm.

  • - ǒu 变压器 biànyāqì 一种 yīzhǒng 电力 diànlì 变压器 biànyāqì 初级线圈 chūjíxiànquān 次级线圈 cìjíxiànquān 部分 bùfèn huò 全部 quánbù 共用 gòngyòng

    - Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.

  • - 拢岸 lǒngàn

    - áp sát bờ.

  • - 东海岸 dōnghǎiàn de 社交圈 shèjiāoquān 今早 jīnzǎo 炸开 zhàkāi le guō

    - Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay

  • - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen 圈出 quānchū 关键词 guānjiàncí

    - Thầy giáo yêu cầu chúng tôi khoanh tròn từ khóa.

  • - 科诺 kēnuò hěn 喜欢 xǐhuan 他们 tāmen 店里 diànlǐ de 澳洲 àozhōu 坚果 jiānguǒ 甜甜 tiántián quān

    - Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.

  • - 几股 jǐgǔ 人群 rénqún 汇拢 huìlǒng 一起 yìqǐ

    - mấy đám người hợp lại một chỗ.

  • - 威力 wēilì quān

    - phạm vi sức mạnh

  • - 军士长 jūnshìzhǎng 命令 mìnglìng 士兵 shìbīng 靠拢 kàolǒng

    - Binh sỹ trung tướng ra lệnh binh lính tiến lại gần nhau.

  • - 房屋 fángwū de 围有 wéiyǒu 一圈 yīquān 篱笆 líba

    - Xung quanh ngôi nhà có một hàng rào.

  • - yòng 篱笆 líba 菜园 càiyuán 圈起来 quānqǐlai

    - Dùng phên rào vườn rau lại.

  • - yòng 篱笆 líba 菜地 càidì 圈起来 quānqǐlai

    - dùng phên rào vườn rau lại.

  • - 孩子 háizi lǒng zài 怀里 huáilǐ

    - ôm đứa trẻ vào trong lòng.

  • - yòng 绳子 shéngzi 柴火 cháihuo lǒng zhù

    - lấy dây bó củi lại.

  • - 整天 zhěngtiān 自己 zìjǐ quān zài 房间 fángjiān

    - Anh ấy cả ngày nhốt mình trong phòng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圈拢

Hình ảnh minh họa cho từ 圈拢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圈拢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǒng
    • Âm hán việt: Long , Lũng
    • Nét bút:一丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKP (手戈大心)
    • Bảng mã:U+62E2
    • Tần suất sử dụng:Cao