圆油刷 yuán yóu shuā

Từ hán việt: 【viên du xoát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "圆油刷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (viên du xoát). Ý nghĩa là: chổi tròn quét sơn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 圆油刷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 圆油刷 khi là Danh từ

chổi tròn quét sơn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆油刷

  • - 日本 rìběn kào 阿拉伯 ālābó 国家 guójiā 提供 tígōng 石油 shíyóu

    - Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.

  • - 直线 zhíxiàn 圆周 yuánzhōu xiāng 切线 qiēxiàn

    - Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.

  • - 圆鼓鼓 yuángǔgǔ de 豆粒 dòulì

    - hạt đậu mẩy.

  • - 我要 wǒyào 一打 yīdǎ 奶油 nǎiyóu pào

    - Tôi muốn một tá bánh kem.

  • - 刷拉 shuālā 一声 yīshēng 柳树 liǔshù 上飞 shàngfēi zǒu le 一只 yīzhī 鸟儿 niǎoér

    - soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.

  • - cóng 石油 shíyóu zhōng 可以 kěyǐ 提取 tíqǔ 出菲 chūfēi

    - Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.

  • - 随手 suíshǒu huà de chāo 椭圆 tuǒyuán 黎曼 límàn 曲面 qǔmiàn 而已 éryǐ

    - Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.

  • - jiù 刷子 shuāzǐ gāi 扔掉 rēngdiào le ya

    - Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.

  • - 歌喉 gēhóu 圆润 yuánrùn

    - Giọng hát uyển chuyển.

  • - 圆润 yuánrùn de 歌喉 gēhóu

    - giọng hát êm dịu

  • - shuā 磁卡 cíkǎ 开启 kāiqǐ 电梯 diàntī

    - Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.

  • - 擦破 cāpò 一块 yīkuài 油皮 yóupí

    - chà rách một miếng da giấy.

  • - 点儿 diǎner yóu ba 润润 rùnrùn 皮肤 pífū

    - Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.

  • - gěi 木门 mùmén 刷油 shuāyóu

    - Anh ấy đang sơn cửa.

  • - zài yòng 油漆刷 yóuqīshuā qiáng

    - Anh ấy đang sơn tường.

  • - 印刷 yìnshuā 油墨 yóumò 用光 yòngguāng le

    - Mực in đã hết.

  • - 如果 rúguǒ 刷油漆 shuāyóuqī yòng 滚筒 gǔntǒng ér 不用 bùyòng 刷子 shuāzǐ 那么 nàme 刷出 shuāchū de 面积 miànjī yào 大得多 dàdéduō

    - Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.

  • - 每根 měigēn 面条 miàntiáo shàng zài 刷点 shuādiǎn 食用油 shíyòngyóu 防止 fángzhǐ zhān nián

    - Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.

  • - 切好 qièhǎo 之后 zhīhòu zài 准备 zhǔnbèi 一个 yígè 盘子 pánzi 底部 dǐbù shuā shàng 食用油 shíyòngyóu

    - Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn

  • - 喜欢 xǐhuan 那个 nàgè 老油条 lǎoyóutiáo

    - Tôi không thích đứa thảo mai đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圆油刷

Hình ảnh minh họa cho từ 圆油刷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆油刷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao