Đọc nhanh: 圆月 (viên nguyệt). Ý nghĩa là: trăng tròn.
Ý nghĩa của 圆月 khi là Danh từ
✪ trăng tròn
full moon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆月
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 这个 月 又 没 钱 , 真愁 人
- Tháng này lại hết tiền, thật lo quá.
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 八月 望 日 月亮 很圆
- Ngày rằm tháng tám âm lịch mặt trăng rất tròn.
- 浑圆 的 月亮
- Trăng tròn vành vạnh.
- 满月 呈圆形
- Trăng tròn trong đêm tròn.
- 望月 时 月亮 特别 圆满
- Vào đêm rằm, mặt trăng đặc biệt tròn trịa.
- 月亮 今晚 特别 圆
- Mặt trăng tối nay rất tròn.
- 今晚 的 月亮 很圆
- Tối nay vầng trăng rất tròn.
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆月
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
月›