固定气管 gùdìng qìguǎn

Từ hán việt: 【cố định khí quản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "固定气管" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cố định khí quản). Ý nghĩa là: cố định khí quản.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 固定气管 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 固定气管 khi là Danh từ

cố định khí quản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固定气管

  • - 气管 qìguǎn ér

    - ống khí

  • - 固定 gùdìng 财产 cáichǎn 清册 qīngcè

    - sổ ghi chép tài sản cố định.

  • - 固定 gùdìng 家具 jiājù 花费 huāfèi le 不少 bùshǎo 时间 shíjiān

    - Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.

  • - yòng 绳子 shéngzi 椅子 yǐzi 固定 gùdìng

    - Cô ấy dùng dây thừng cố định ghế.

  • - 用键 yòngjiàn 把门 bǎmén 固定 gùdìng zhù

    - Anh ấy dùng chìa khóa khóa cửa.

  • - yòng zēng jiǎo 固定 gùdìng 箭头 jiàntóu

    - Dùng dây buộc tên để cố định mũi tên.

  • - 重男轻女 zhòngnánqīngnǚ de 传统 chuántǒng 风气 fēngqì zài 亚洲 yàzhōu 根深蒂固 gēnshēndìgù 尤其 yóuqí shì zài 农村 nóngcūn 地区 dìqū

    - Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.

  • - 固定 gùdìng 工资制 gōngzīzhì

    - Chế độ tiền lương cố định

  • - 工资 gōngzī 固定 gùdìng yòu 晋升 jìnshēng 机会 jīhuì 遏制 èzhì le 雇员 gùyuán de 积极性 jījíxìng

    - Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.

  • - 钉子 dīngzi bèi 固定 gùdìng zài 木板 mùbǎn shàng

    - Đinh được cố định trên tấm ván.

  • - 可以 kěyǐ yòng 铆钉 mǎodīng 这些 zhèxiē 金属板 jīnshǔbǎn 固定 gùdìng zài 一起 yìqǐ ma

    - Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?

  • - 车床 chēchuáng 固定 gùdìng láo

    - đặt máy cho vững.

  • - 煤气管道 méiqìguǎndào 开关 kāiguān

    - van ống dẫn khí.

  • - 旗帜 qízhì bèi 固定 gùdìng zài 旗杆 qígān dǐng

    - Cờ được cố định trên đỉnh cột cờ.

  • - 细胞分裂 xìbāofēnliè yǒu 固定 gùdìng de 周期 zhōuqī

    - Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.

  • - 那个 nàgè 架子 jiàzi 固定 gùdìng 不了 bùliǎo

    - Cái kệ đó không thể cố định được.

  • - 椅子 yǐzi yǒu 固定 gùdìng de 摆放 bǎifàng 位置 wèizhi

    - Chiếc ghế đó có vị trí đặt cố định.

  • - 他们 tāmen yòng 螺丝 luósī 固定 gùdìng le 这个 zhègè 架子 jiàzi

    - Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.

  • - 固定 gùdìng 摊位 tānwèi

    - chỗ bán hàng cố định

  • - 确定 quèdìng 这是 zhèshì 勇气 yǒngqì 还是 háishì 顽固 wángù

    - Tôi không chắc đó là lòng dũng cảm hay sự ngoan cố.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 固定气管

Hình ảnh minh họa cho từ 固定气管

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 固定气管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WJR (田十口)
    • Bảng mã:U+56FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao