Đọc nhanh: 回执 (hồi chấp). Ý nghĩa là: biên nhận; biên lai, giấy biên nhận bưu kiện (gởi lại cho người gởi), bản đăng ký, bản xác nhận; phiếu gửi; giấy biên nhận bưu kiện.
Ý nghĩa của 回执 khi là Danh từ
✪ biên nhận; biên lai
回条
✪ giấy biên nhận bưu kiện (gởi lại cho người gởi), bản đăng ký, bản xác nhận; phiếu gửi; giấy biên nhận bưu kiện
向寄件人证明某种邮件已经递到的凭据,由收件人盖章或签字交邮局寄回给寄件人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回执
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 执意 不肯
- khăng khăng không chịu
- 妈妈 回来 咧
- Mẹ trở về rồi.
- 回拜
- Vái chào đáp lễ.
- 选择性 执法 的 诉讼 案件 被 驳回
- Vụ kiện dựa trên thực thi có chọn lọc bị từ chối.
- 你 会 收到 一份 回执
- Bạn sẽ nhận được một biên lai.
- 我们 已经 收到 了 您 的 回执
- Chúng tôi đã nhận được biên nhận của bạn.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回执
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回执 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
执›