Đọc nhanh: 回弹 (hồi đạn). Ý nghĩa là: đàn hồi; bật lại.
Ý nghĩa của 回弹 khi là Động từ
✪ đàn hồi; bật lại
从弄弯的状态或位置弹回到正常的状态或位置的动作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回弹
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 我 弟弟 喜欢 弹钢琴
- Em trai tôi thích đánh piano.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 给 哥哥 写 了 一封 回信
- viết thơ hồi âm cho anh trai.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 篮球 弹回来 了
- Bóng rổ bật lại rồi.
- 我们 需要 回收 这些 导弹
- Chúng ta cần thu hồi các tên lửa này.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回弹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回弹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
弹›