Đọc nhanh: 嚓嚓 (sát sát). Ý nghĩa là: (onom.) rít lên.
Ý nghĩa của 嚓嚓 khi là Từ tượng thanh
✪ (onom.) rít lên
(onom.) screech
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚓嚓
- 摩托车 嚓 的 一声 停住 了
- xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại
- 啪嚓
- chan chát.
- 喀嚓
- răng rắc.
- 喀嚓一声 树枝 被 风吹 折 了
- rắc một tiếng, cái cây bị gió thổi gãy.
- 啪嚓 一声 , 碗 掉 在 地上 碎 了
- "xoảng" một tiếng, cái bát rơi xuống đất vỡ tan.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嚓嚓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嚓嚓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嚓›