Đọc nhanh: 咔嚓 (ca sát). Ý nghĩa là: răng rắc; phập.
Ý nghĩa của 咔嚓 khi là Từ tượng thanh
✪ răng rắc; phập
喀嚓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咔嚓
- 摩托车 嚓 的 一声 停住 了
- xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
- 啪嚓
- chan chát.
- 喀嚓
- răng rắc.
- 喀嚓一声 树枝 被 风吹 折 了
- rắc một tiếng, cái cây bị gió thổi gãy.
- 啪嚓 一声 , 碗 掉 在 地上 碎 了
- "xoảng" một tiếng, cái bát rơi xuống đất vỡ tan.
- 咔 的 一 声关 上 抽屉
- vừa nghe két một tiếng, ngăn kéo đóng lại.
- 咔唑
- cac-ba-zôn (hoá học)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咔嚓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咔嚓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咔›
嚓›