Đọc nhanh: 噶嘣 (cát băng). Ý nghĩa là: (onom.) kaboom.
Ý nghĩa của 噶嘣 khi là Từ tượng thanh
✪ (onom.) kaboom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶嘣
- 跳得 地板 嘣 嘣 直响
- nhảy đến mức sàn nhà kêu thình thình
- 说话 办事 嘎嘣脆
- lời nói và hành động dứt khoát
- 心里 嘣 嘣 直跳
- tim đập thình thịch
Hình ảnh minh họa cho từ 噶嘣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噶嘣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘣›
噶›