噶嘣 gá bēng

Từ hán việt: 【cát băng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "噶嘣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cát băng). Ý nghĩa là: (onom.) kaboom.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 噶嘣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 噶嘣 khi là Từ tượng thanh

(onom.) kaboom

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶嘣

  • - 跳得 tiàodé 地板 dìbǎn bēng bēng 直响 zhíxiǎng

    - nhảy đến mức sàn nhà kêu thình thình

  • - 说话 shuōhuà 办事 bànshì 嘎嘣脆 gābēngcuì

    - lời nói và hành động dứt khoát

  • - 心里 xīnli bēng bēng 直跳 zhítiào

    - tim đập thình thịch

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 噶嘣

Hình ảnh minh họa cho từ 噶嘣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噶嘣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Bēng
    • Âm hán việt: Băng
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RUBB (口山月月)
    • Bảng mã:U+5623
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Gá , Gé
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTAV (口廿日女)
    • Bảng mã:U+5676
    • Tần suất sử dụng:Trung bình