Đọc nhanh: 噌吰 (tăng hoành). Ý nghĩa là: tùng tùng.
Ý nghĩa của 噌吰 khi là Từ tượng thanh
✪ tùng tùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噌吰
- 车子 噌 地 启动
- Xe khởi động nghe vụt.
- 妈妈 噌 了 我 一顿
- Mẹ mắng tôi một trận.
- 海带 味 噌 汤
- Súp miso rong biển.
- 钟声 噌 噌 响起
- Tiếng chuông kêu vang.
- 他 被 老板 噌 了
- Anh ấy bị ông chủ mắng.
- 鼓声 噌 噌 作响
- Tiếng trống vang lên.
- 我 听到 噌 噌 的 声音
- Tôi nghe thấy tiếng kêu "ceng ceng".
- 他 经常 噌 人
- Anh ấy bị sếp mắng.
- 噌 的 一声 跑 了
- Nghe vút một tiếng chạy mất.
- 火柴 划 噌 的 一声
- Đánh diêm xoẹt một cái.
- 麻雀 噌 的 一声 飞 上房
- Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 噌吰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噌吰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm噌›