嗑噌嗑噌 hāhā

Từ hán việt: 【hạp tăng hạp tăng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嗑噌嗑噌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạp tăng hạp tăng). Ý nghĩa là: sậm sật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嗑噌嗑噌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 嗑噌嗑噌 khi là Từ tượng thanh

sậm sật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗑噌嗑噌

  • - 车子 chēzi cēng 启动 qǐdòng

    - Xe khởi động nghe vụt.

  • - bié tīng 那些 nèixiē 闲嗑 xiánkè

    - Đừng nghe những lời thừa thãi của anh ta.

  • - de zuǐ lǎo 闲着 xiánzhe 真多 zhēnduō

    - miệng anh ấy không khi nào ngớt chuyện, thật lắm lời.

  • - 昨天 zuótiān gēn 大哥 dàgē láo le 会儿 huìer

    - Hôm qua tôi và ông anh cả ngồi tán dóc với nhau một hồi.

  • - 海带 hǎidài wèi cēng tāng

    - Súp miso rong biển.

  • - 这种 zhèzhǒng 无聊 wúliáo de 没人 méirén xiǎng tīng

    - Lời nói nhàm chán như này chả ai muốn nghe.

  • - jiù gēn le 摇头丸 yáotóuwán 一样 yīyàng

    - Nó giống hệt như đang cực lạc!

  • - 钟声 zhōngshēng cēng cēng 响起 xiǎngqǐ

    - Tiếng chuông kêu vang.

  • - bèi 老板 lǎobǎn cēng le

    - Anh ấy bị ông chủ mắng.

  • - 鼓声 gǔshēng cēng cēng 作响 zuòxiǎng

    - Tiếng trống vang lên.

  • - 小孩 xiǎohái zhe 花生 huāshēng 看电视 kàndiànshì

    - Trẻ con cắn hạt lạc xem tivi.

  • - hóu zài 台阶 táijiē shàng 嗑瓜子 kēguāzǐ ér

    - Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.

  • - 听到 tīngdào cēng cēng de 声音 shēngyīn

    - Tôi nghe thấy tiếng kêu "ceng ceng".

  • - 经常 jīngcháng cēng rén

    - Anh ấy bị sếp mắng.

  • - cēng de 一声 yīshēng pǎo le

    - Nghe vút một tiếng chạy mất.

  • - 火柴 huǒchái huà cēng de 一声 yīshēng

    - Đánh diêm xoẹt một cái.

  • - 麻雀 máquè cēng de 一声 yīshēng fēi 上房 shàngfáng

    - Chim sẻ vụt một tiếng bay lên phòng.

  • - 喜欢 xǐhuan 松子 sōngzǐ

    - Cô ấy không thích cắn hạt thông.

  • - 没事 méishì de 时候 shíhou 几个 jǐgè rén jiù còu zài 块儿 kuàiér 唠嗑 làokē

    - lúc rãnh rỗi, mọi người xúm lại tán gẫu.

  • - 嘴里 zuǐlǐ méi 一句 yījù 正经 zhèngjīng

    - Miệng anh ấy không có một lời nói nghiêm túc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嗑噌嗑噌

Hình ảnh minh họa cho từ 嗑噌嗑噌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗑噌嗑噌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Hé , Kè
    • Âm hán việt: Hạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一フ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGIT (口土戈廿)
    • Bảng mã:U+55D1
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Cēng , Chēng
    • Âm hán việt: Tăng
    • Nét bút:丨フ一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RCWA (口金田日)
    • Bảng mã:U+564C
    • Tần suất sử dụng:Thấp