嘧啶 mìdìng

Từ hán việt: 【mật đính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嘧啶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mật đính). Ý nghĩa là: pi-ri-mi-đin.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嘧啶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嘧啶 khi là Danh từ

pi-ri-mi-đin

有机化合物,分子式C4H4N2,无色结晶,有刺激性气味供制化学药品 (英pryimidine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘧啶

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘧啶

Hình ảnh minh họa cho từ 嘧啶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘧啶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJMO (口十一人)
    • Bảng mã:U+5576
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJPU (口十心山)
    • Bảng mã:U+5627
    • Tần suất sử dụng:Thấp