Đọc nhanh: 嘧啶 (mật đính). Ý nghĩa là: pi-ri-mi-đin.
Ý nghĩa của 嘧啶 khi là Danh từ
✪ pi-ri-mi-đin
有机化合物,分子式C4H4N2,无色结晶,有刺激性气味供制化学药品 (英pryimidine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘧啶
Hình ảnh minh họa cho từ 嘧啶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘧啶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啶›
嘧›