diē

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: uốn éo; ỏn ẻn, đặc biệt; tốt. Ví dụ : - ỏn à ỏn ẻn. - ! mùi vị đặc biệt!

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

uốn éo; ỏn ẻn

形容撒娇的声音或姿态

Ví dụ:
  • - 嗲声嗲气 diēshēngdiēqì

    - ỏn à ỏn ẻn

đặc biệt; tốt

好;优异

Ví dụ:
  • - 味道 wèidao diē

    - mùi vị đặc biệt!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 嗲声嗲气 diēshēngdiēqì

    - ỏn à ỏn ẻn

  • - 只要 zhǐyào 嗲声嗲气 diēshēngdiēqì jiào 老师 lǎoshī a jiù néng zǒu le

    - Cô ấy chỉ cà dẹo cà dẹo gọi Thầy ơi rồi chuồn rồi

  • - 味道 wèidao diē

    - mùi vị đặc biệt!

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嗲

Hình ảnh minh họa cho từ 嗲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Diǎ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RCKN (口金大弓)
    • Bảng mã:U+55F2
    • Tần suất sử dụng:Thấp