Hán tự: 嗲
Đọc nhanh: 嗲 (_). Ý nghĩa là: uốn éo; ỏn ẻn, đặc biệt; tốt. Ví dụ : - 嗲声嗲气 ỏn à ỏn ẻn. - 味道嗲! mùi vị đặc biệt!
Ý nghĩa của 嗲 khi là Tính từ
✪ uốn éo; ỏn ẻn
形容撒娇的声音或姿态
- 嗲声嗲气
- ỏn à ỏn ẻn
✪ đặc biệt; tốt
好;优异
- 味道 嗲
- mùi vị đặc biệt!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗲
- 嗲声嗲气
- ỏn à ỏn ẻn
- 她 只要 嗲声嗲气 叫 老师 啊 就 能 走 了
- Cô ấy chỉ cà dẹo cà dẹo gọi Thầy ơi rồi chuồn rồi
- 味道 嗲
- mùi vị đặc biệt!
Hình ảnh minh họa cho từ 嗲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗲›