- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
- Pinyin:
Diǎ
- Âm hán việt:
- Nét bút:丨フ一ノ丶ノ丶ノフ丶ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口爹
- Thương hiệt:RCKN (口金大弓)
- Bảng mã:U+55F2
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 嗲 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嗲 Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一ノ丶ノ丶ノフ丶ノフ丶). Chi tiết hơn...