pǎng

Từ hán việt: 【bảnh.bang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bảnh.bang). Ý nghĩa là: khoe khoang; khoác lác, khoe mình. Ví dụ : - 。 khoe khoang.. - 。 khoe khoang ầm ĩ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

khoe khoang; khoác lác

自夸;吹牛

Ví dụ:
  • - kāi pǎng

    - khoe khoang.

  • - 胡吹 húchuī luàn pǎng

    - khoe khoang ầm ĩ.

khoe mình

自己夸耀自己

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 胡吹 húchuī luàn pǎng

    - khoe khoang ầm ĩ.

  • - kāi pǎng

    - khoe khoang.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嗙

Hình ảnh minh họa cho từ 嗙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ