Đọc nhanh: 啤酒醋 (ti tửu thố). Ý nghĩa là: dấm bia.
Ý nghĩa của 啤酒醋 khi là Danh từ
✪ dấm bia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啤酒醋
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 请 给 我 姜汁 啤酒 加酸 橙汁
- Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 装瓶 的 啤酒
- Bia chai.
- 小龙虾 配 啤酒 是 绝配
- Tôm hùm đất nhắm với bia là tuyệt nhất.
- 你 有 任何 淡 啤酒 嗎 ?
- Bạn có bia nhẹ không?
- 把 啤酒 放在 冰水 里拔 一下
- Ngâm bia vào nước đá một lúc.
- 啤酒 一般 都 在 20 度 以下
- Bia thường có độ cồn dưới 20.
- 扎啤 是 经过 微孔 膜过滤 的 啤酒
- Bia tươi là loại bia được lọc qua màng vi xốp
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 我 想 我 还是 尝尝 本地 的 啤酒
- Tôi nghĩ tôi sẽ thử bia chính gốc ở đây.
- 啤酒肚 运动 短裤 男
- Quần Short Tập Gym Bụng Bia?
- 小姐 , 我 想要 两杯 啤酒
- Này cô ơi, tôi muốn thêm hai cốc bia.
- 我 不能 喝啤酒
- Tôi không thể uống bia.
- 那 时候 我 不 喜欢 啤酒
- Lúc đó tôi không thích bia.
- 我 喜欢 啤酒 的 清爽
- Tôi thích sự tươi mát của bia.
- 夏天 喝啤酒 是 最爽 的
- Mùa hè uống bia là đã nhất.
- 瑞士人 消耗 不少 啤酒
- Người Thụy Sĩ tiêu thụ một lượng lớn bia.
- 蒸虾 应 加点 啤酒
- Khi hấp tôm nên thêm chút bia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 啤酒醋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 啤酒醋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啤›
酒›
醋›