Đọc nhanh: 唐楼 (đường lâu). Ý nghĩa là: tòa nhà chung cư, thường có 2-4 tầng, với cửa hàng ở tầng trệt và các tầng trên được sử dụng cho mục đích ở (đặc biệt là ở miền nam Trung Quốc).
Ý nghĩa của 唐楼 khi là Danh từ
✪ tòa nhà chung cư, thường có 2-4 tầng, với cửa hàng ở tầng trệt và các tầng trên được sử dụng cho mục đích ở (đặc biệt là ở miền nam Trung Quốc)
tenement building, typically of 2-4 stories, with a shop on the ground floor and upper floors used for residential purposes (esp. in southern China)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唐楼
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 他 言辞 未免太 唐突
- Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 他 像 唐代 僧侣 玄奘
- Anh ấy giống như hòa thượng Huyền Trang thời Đường.
- 由 港人 推举 最 喜爱 的 十首 唐诗
- 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 巍峨 的 天安门城楼
- cổng Thiên An Môn sừng sững
- 努力 半天 唐然 无果
- Cố gắng nửa ngày nhưng không có kết quả.
- 隋唐 之际 , 政局 不 稳
- Thời gian chuyển giao giữa Tùy và Đường, chính trị bất ổn.
- 现在 距离 唐代 已经 有 一千多年
- Thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm.
- 营建 宿舍楼
- xây dựng toà nhà ký túc xá.
- 我 在 练 唐手 道
- Tôi làm Tang Soo Do.
- 大楼 已经 按期 封顶
- toà nhà đã hoàn thành phần đỉnh đúng hạn.
- 茶楼酒肆
- hàng rượu quán trà
- 箭楼 是 古代 防御 设施
- Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.
- 唐人街 的 一幢 办公楼
- Đó là một tòa nhà văn phòng ở Khu Phố Tàu.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唐楼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唐楼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唐›
楼›