哪敢 nǎ gǎn

Từ hán việt: 【na cảm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哪敢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (na cảm). Ý nghĩa là: đâu dám.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哪敢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哪敢 khi là Động từ

đâu dám

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哪敢

  • - 阿肯色州 ākěnsèzhōu zài

    - Cái quái gì ở Arkansas?

  • - 比起 bǐqǐ 希特勒 xītèlè 哥伦布 gēlúnbù méi hǎo dào 哪里 nǎlǐ

    - Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler

  • - de 弟弟 dìdì zài 哪儿 nǎér

    - Em trai cậu ở đâu?

  • - 尔去 ěrqù 哪里 nǎlǐ

    - Bạn đi đâu?

  • - 吉尔伯特 jíěrbótè de 日记 rìjì zài

    - Tạp chí Gilbert đâu?

  • - 哥哥 gēge shì 一个 yígè hěn 勇敢的人 yǒnggǎnderén

    - Anh trai tớ là một người rất dũng cảm.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - zài 哪儿 nǎér 可以 kěyǐ chōng 胶卷 jiāojuǎn

    - Có thể rửa phim ở đâu?

  • - gǎn liāo 妹妹 mèimei gěi 好看 hǎokàn

    - Mày dám tán em gái tao, tao cho mày biết tay.

  • - 如果 rúguǒ gǎn 欺负 qīfu 妹妹 mèimei gēn 没完 méiwán

    - Nếu cậu dám bắt nạt em gái tớ, tớ cho cậu biết tay

  • - 王奶奶 wángnǎinai 哪儿 nǎér a

    - Bà Vương, bà đi đâu thế?

  • - 哪种 nǎzhǒng xiǎo 松饼 sōngbǐng

    - Những loại bánh muffin?

  • - 哪儿 nǎér yǒu 许多 xǔduō 物美价廉 wùměijiàlián de 衣服 yīfú

    - Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.

  • - shì 哪个 něigè 兄弟会 xiōngdìhuì de

    - Bạn đã thuộc về huynh đệ nào?

  • - 哪儿 nǎér a hái 差得远 chàdeyuǎn ne

    - Đâu có còn kém xa

  • - yào 哪儿 nǎér á

    - Bạn muốn đi đâu hả?

  • - 哪有 nǎyǒu 面子 miànzi gǎn 再见 zàijiàn 旧爱 jiùài

    - Mặt mũi nào dám gặp lại người yêu cũ?

  • - 哪个 něigè gǎn zài 主母 zhǔmǔ 面前 miànqián 多言 duōyán 半句 bànjù

    - Ai dám nói nhiều trước mặt cô chủ?

  • - 不敢 bùgǎn shuō 究竟 jiūjìng 哪一天 nǎyìtiān lái

    - Tôi không dám nói chắc ngày nào anh ấy đến.

  • - 细沙 xìshā yǒu 哪些 něixiē 颜色 yánsè

    - Cát mịn có màu gì vậy?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哪敢

Hình ảnh minh họa cho từ 哪敢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哪敢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Na , Né , Něi
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:丨フ一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSQL (口尸手中)
    • Bảng mã:U+54EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎn
    • Âm hán việt: Cảm
    • Nét bút:フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MJOK (一十人大)
    • Bảng mã:U+6562
    • Tần suất sử dụng:Rất cao