Đọc nhanh: 哪敢 (na cảm). Ý nghĩa là: đâu dám.
Ý nghĩa của 哪敢 khi là Động từ
✪ đâu dám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哪敢
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 尔去 哪里 ?
- Bạn đi đâu?
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 哥哥 是 一个 很 勇敢的人
- Anh trai tớ là một người rất dũng cảm.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 你 敢 撩 我 妹妹 , 我 给 你 好看
- Mày dám tán em gái tao, tao cho mày biết tay.
- 如果 你 敢 欺负 我 妹妹 , 我 跟 你 没完
- Nếu cậu dám bắt nạt em gái tớ, tớ cho cậu biết tay
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 哪种 小 松饼
- Những loại bánh muffin?
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 你 是 哪个 兄弟会 的
- Bạn đã thuộc về huynh đệ nào?
- 哪儿 啊 还 差得远 呢
- Đâu có còn kém xa
- 你 要 去 哪儿 嗄 ?
- Bạn muốn đi đâu hả?
- 哪有 面子 敢 再见 旧爱 ?
- Mặt mũi nào dám gặp lại người yêu cũ?
- 哪个 敢 在 主母 面前 多言 半句 ?
- Ai dám nói nhiều trước mặt cô chủ?
- 我 不敢 说 他 究竟 哪一天 来
- Tôi không dám nói chắc ngày nào anh ấy đến.
- 细沙 有 哪些 颜色 ?
- Cát mịn có màu gì vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哪敢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哪敢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哪›
敢›