Đọc nhanh: 哥打巴鲁 (ca đả ba lỗ). Ý nghĩa là: Kota Bharu, thành phố ở Malaysia giáp với Thái Lan, thủ phủ của vương quốc Kelantan.
✪ Kota Bharu, thành phố ở Malaysia giáp với Thái Lan, thủ phủ của vương quốc Kelantan
Kota Bharu, city in Malaysia on border with Thailand, capital of Kelantan sultanate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥打巴鲁
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 她 的 哥哥 是 哑巴
- Anh trai của cô ấy là một người câm.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 妈妈 打 他 一巴掌
- Mẹ tát anh ấy một cái.
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- 他 打 了 我 一个 巴掌
- Anh ấy đã tát tôi một cái.
- 她 生气 时 打 了 他 巴掌
- Cô ấy tức giận tát anh ta.
- 芝加哥 论坛报 的 记者 今天 打电话 给 我
- Một phóng viên đã gọi cho tôi hôm nay từ Chicago Tribune.
- 我 表哥 很 喜欢 打篮球
- Anh họ của tôi rất thích chơi bóng rổ.
- 为了 赚钱 , 哥哥 一面 上学 , 一面 在外 打零工
- Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.
- 哥哥 不但 篮球 打得 好 , 钢琴 弹得 也 很 动听 , 真是 多才多艺
- Anh trai tôi không chỉ chơi bóng rổ giỏi, mà còn chơi piano rất hay, thực sự rất đa tài.
- 那个 帅哥 在 打篮球
- Chàng trai đẹp đó đang chơi bóng rổ.
- 他 粗鲁 地 打断 了 我 的话
- Anh ấy thô lỗ ngắt lời tôi.
- 我 打算 明年 去 秘鲁 旅游
- Tôi dự định sẽ đi du lịch Peru vào năm tới.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哥打巴鲁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哥打巴鲁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哥›
巴›
打›
鲁›