Đọc nhanh: 品保 (phẩm bảo). Ý nghĩa là: đảm bảo chất lượng (QA).
Ý nghĩa của 品保 khi là Động từ
✪ đảm bảo chất lượng (QA)
quality assurance (QA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品保
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 确保 食品安全 很 重要
- Đảm bảo an toàn thực phẩm là quan trọng.
- 商店 妥善 保管 物品
- Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.
- 药品 供给 得到 保障
- Cung cấp thuốc được đảm bảo.
- 品质 部门 负责 保证质量
- Bộ phận chất lượng phụ trách đảm bảo chất lượng.
- 请 注意 : 装备 绑定 的 物品 的 保留 者 不能变更
- Xin lưu ý: Không thể thay đổi người giữ các thiết bị đã ràng buộc.
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 商品 的 包装 很 环保
- Bao bì sản phẩm rất thân thiện môi trường.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 劳保用品 专柜
- Quầy chuyên bán vật tư bảo hộ lao động.
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 这种 食品 应 低温 保存
- Loại thực phẩm này nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp.
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 她 每天 都 会 吃 保健品
- Cô ấy uống thực phẩm chức năng mỗi ngày.
- 他 给 我 买 了 一些 保健品
- Anh ấy mua cho tôi thực phẩm chức năng.
- 所有 产品 都 有 保修 服务
- Tất cả sản phẩm đều có dịch vụ bảo trì.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 你们 的 产品 能 保证质量 吗 ?
- Sản phẩm của các bạn có đảm bảo chất lượng không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品保
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品保 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
品›