Đọc nhanh: 哀启 (ai khải). Ý nghĩa là: văn ai; điếu văn; tụng văn; bài tán dương người mất; bài ca tụng người đã mất (bao gồm tiểu sử của người chết và lời cáo phó).
Ý nghĩa của 哀启 khi là Danh từ
✪ văn ai; điếu văn; tụng văn; bài tán dương người mất; bài ca tụng người đã mất (bao gồm tiểu sử của người chết và lời cáo phó)
旧时死者亲属叙述死者生平事略的文章,通常附在讣闻之后
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哀启
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 哀悼
- ai điếu; đau đớn tưởng niệm
- 呜呼哀哉
- ô hô thương thay
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 深沉 的 哀悼
- Buồn thương sâu lắng.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 哀哉 兮 , 岁月 催
- Buồn thay, thời gian trôi nhanh.
- 我们 向 您 致哀
- Chúng tôi xin gửi lời chia buồn tới bạn.
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 人生 总有 许多 悲哀
- Đời người luôn có nhiều sự bi ai.
- 他 哀求 我 不要 离开
- Anh ấy cầu xin tôi đừng rời đi.
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 我 感到 爱情 的 悲哀
- Tôi cảm thấy đau xót của tình yêu.
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 公祭 在 哀乐声 中 开始
- bắt đầu cúng tế trong tiếng nhạc buồn.
- 他 哀怜 贫困 的 小孩子
- Anh ấy thương xót những đứa trẻ nhỏ nghèo khổ.
- 这项 研究 具有 科学 的 启示
- Nghiên cứu này có những gợi ý về khoa học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哀启
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哀启 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm启›
哀›