咖啡杯 kāfēi bēi

Từ hán việt: 【già phê bôi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "咖啡杯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (già phê bôi). Ý nghĩa là: Cốc café.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 咖啡杯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 咖啡杯 khi là Danh từ

Cốc café

咖啡杯由负离子粉、电气石、优质粘土和其它基础材料烧结而成。 高咖啡杯放出的高浓度负离子可以对水发生电解作用,产生带有负电的氢氧基离子,使水中的大分子团变小,增强了水的溶解力和渗透力。因而咖啡杯内装的饮用水对饮料有更强的溶解能力,饮料效果更佳。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咖啡杯

  • - ài yǐn 咖啡 kāfēi

    - Cô ấy thích uống cà phê.

  • - 老板 lǎobǎn 喜欢 xǐhuan 喝咖啡 hēkāfēi

    - Ông chủ thích uống cà phê.

  • - 他们 tāmen 相约 xiāngyuē zài 咖啡馆 kāfēiguǎn 相会 xiānghuì

    - Họ hẹn gặp lại nhau ở quán cà phê.

  • - yòng 勺子 sháozi 搅拌 jiǎobàn le 一下 yīxià 咖啡 kāfēi

    - Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.

  • - 喝咖啡 hēkāfēi 上瘾 shàngyǐn

    - Cô ấy uống cà phê đến mức nghiện.

  • - 喜欢 xǐhuan 喝咖啡 hēkāfēi

    - Tôi thích uống cà phê.

  • - zài lái 一杯 yībēi 咖啡 kāfēi

    - Một tách cà phê nữa.

  • - le 一杯 yībēi 咖啡 kāfēi

    - Tôi đã uống một cốc cà phê.

  • - 我来 wǒlái bēi 浓缩 nóngsuō 咖啡 kāfēi

    - Tôi sẽ uống cà phê espresso.

  • - 每天 měitiān 喝一杯 hēyībēi 咖啡 kāfēi

    - Cô ấy uống một ly cà phê mỗi ngày.

  • - gěi mǎi 一杯 yībēi 咖啡 kāfēi

    - Tôi mua cho anh ấy 1 cốc cà phê.

  • - 这杯 zhèbēi 咖啡 kāfēi shàng 有些 yǒuxiē 泡沫 pàomò

    - Cốc cà phê này có một chút bọt.

  • - 桌上 zhuōshàng 放着 fàngzhe 一杯 yībēi 咖啡 kāfēi

    - Trên bàn đang đặt một tách cà phê.

  • - wèi 满上 mǎnshàng 一杯 yībēi 咖啡 kāfēi

    - Tôi rót đầy cho bạn một ly cà phê.

  • - zhǔ le 咖啡 kāfēi yào 不要 búyào lái 一杯 yībēi

    - Tôi đã pha cà phê. Bạn có muốn một cốc không?

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu yào 喝一杯 hēyībēi 咖啡 kāfēi

    - Mỗi sáng anh ấy đều uống 1 cốc cà phê

  • - 每天 měitiān dōu yào 喝一杯 hēyībēi 咖啡 kāfēi 提神 tíshén

    - Ngày nào cô ấy cũng uống một tách cà phê cho tỉnh táo.

  • - 这样 zhèyàng 能带 néngdài 一杯 yībēi tiě 咖啡 kāfēi

    - Bây giờ tôi có thể mang theo một ly cà phê

  • - 一个 yígè 侍者 shìzhě gěi duān lái 一杯 yībēi 咖啡 kāfēi

    - Một nhân viên phục vụ mang đến cho anh ta một ly cà phê loãng.

  • - 这杯 zhèbēi 咖啡 kāfēi de 口感 kǒugǎn hěn hǎo

    - Cốc cà phê này có vị rất ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咖啡杯

Hình ảnh minh họa cho từ 咖啡杯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咖啡杯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gā , Kā
    • Âm hán việt: Ca , Gia , Già
    • Nét bút:丨フ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKSR (口大尸口)
    • Bảng mã:U+5496
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Pēi
    • Âm hán việt: Phi , Phê , Phôi , Phỉ
    • Nét bút:丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RLMY (口中一卜)
    • Bảng mã:U+5561
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bôi
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMF (木一火)
    • Bảng mã:U+676F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao