Đọc nhanh: 咔叽 (ca ky). Ý nghĩa là: ka-ki (Anh: khaki).
Ý nghĩa của 咔叽 khi là Danh từ
✪ ka-ki (Anh: khaki)
一种质地较密较厚的斜纹布也译作卡其
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咔叽
- 呢绒 哗叽
- len dạ.
- 小鸟 叽叽 叫
- tiếng chim kêu chiêm chiếp.
- 她 磨叽 半天 才 出门
- Cô ấy lề mề mãi mới ra khỏi nhà.
- 他们 俩 叽哩咕噜 地 说了半天
- hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 他们 叽叽嘎嘎 地嚷 着 笑 着
- bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.
- 小鸟儿 在 树上 叽叽喳喳 地 叫唤
- chim non trên cành kêu chíp chíp.
- 他们 两个 叽叽咕咕 , 不知 在 说 什么
- hai người bọn họ thì thà thì thầm, không biết nói cái gì.
- 石头 叽哩咕噜 滚 下山 去
- đá lăn lộc cộc xuống núi.
- 叽里呱啦 说个 没完
- Nói bô bô mãi không hết.
- 你 还 磨磨 叽叽 的 , 不 把 我 这个 小姐 放在眼里 是 吧
- Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không
- 不要 磨叽 了 , 快点 决定 吧 !
- Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!
- 你们 在 酒吧 里 已经 磨叽 了 几个 小时 了
- Mấy người đó đã ở quán bar trong nhiều giờ
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
- 咔 的 一 声关 上 抽屉
- vừa nghe két một tiếng, ngăn kéo đóng lại.
- 咔唑
- cac-ba-zôn (hoá học)
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咔叽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咔叽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叽›
咔›