Đọc nhanh: 呼名叫阵 (hô danh khiếu trận). Ý nghĩa là: Khi hai bên dàn trận; gọi đích danh đối phương thách đánh. Thường chỉ hành vi trực tiếp khiêu khích..
Ý nghĩa của 呼名叫阵 khi là Thành ngữ
✪ Khi hai bên dàn trận; gọi đích danh đối phương thách đánh. Thường chỉ hành vi trực tiếp khiêu khích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼名叫阵
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 勇敢 号 勇敢 号 我 在 呼叫
- dũng cảm đâu!dũng cảm đâu! tôi đang gọi đây!
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 他 姓 如 , 名叫 如风
- Anh ấy họ Như, tên là Như Phong.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 我会 应 你 的 呼叫
- Tôi sẽ đáp lại tiếng gọi của bạn.
- 高声 呼叫
- cất giọng gào to
- 这 孩子 叫 名 十岁 , 其实 还 不到 九岁
- đứa bé này tiếng là mười tuổi, kì thực thì chưa đến chín tuổi.
- 欢迎 的 人群 发出 阵阵 欢呼
- Quần chúng chào đón reo hò.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 这 只 狗 名字 叫 小黑
- Con chó này tên là Tiểu Hắc.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 那处 名叫 金山 卫
- Nơi đó tên là Kim Sơn Vệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呼名叫阵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呼名叫阵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叫›
名›
呼›
阵›