Đọc nhanh: 叱叱 (sất sất). Ý nghĩa là: Tiếng gọi gấp rút; rối rít..
Ý nghĩa của 叱叱 khi là Từ tượng thanh
✪ Tiếng gọi gấp rút; rối rít.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叱叱
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 怒叱
- giận dữ quát.
Hình ảnh minh họa cho từ 叱叱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叱叱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叱›