叱叱 chì chì

Từ hán việt: 【sất sất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "叱叱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sất sất). Ý nghĩa là: Tiếng gọi gấp rút; rối rít..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 叱叱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 叱叱 khi là Từ tượng thanh

Tiếng gọi gấp rút; rối rít.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叱叱

  • - 叱咤风云 chìzhàfēngyún ( 形容 xíngróng 声势 shēngshì 威力 wēilì 很大 hěndà )

    - quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.

  • - 怒叱 nùchì

    - giận dữ quát.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 叱叱

Hình ảnh minh họa cho từ 叱叱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叱叱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Sất
    • Nét bút:丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RP (口心)
    • Bảng mã:U+53F1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình