Đọc nhanh: 吸气器 (hấp khí khí). Ý nghĩa là: ống hít.
Ý nghĩa của 吸气器 khi là Danh từ
✪ ống hít
inhaler
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸气器
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 这些 玻璃器皿 很 娇气
- Những đồ thủy tinh này rất dễ vỡ.
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 肺 是 呼吸器官
- Phổi là cơ quan hô hấp.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 在 车 的 外面 发现 了 吸入 器 面罩
- Có một mặt nạ hít được phát hiện bên ngoài xe.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 刚才 还 在 喘气 , 现在 呼吸 才 匀 和 了
- vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 木炭 吸收 气体
- than củi hút chất khí
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 她 正用 吸尘器 吸尘
- Cô ấy đang dùng máy hút bụi để hút bụi.
- 我 很 想 呼吸 新鲜空气
- Tôi muốn hít không khí trong lành.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 我们 呼吸 的 是 氧气
- Chúng ta hít thở khí oxy.
- 我们 出去 吸口 新鲜空气 吧
- Chúng ta đi ngoài hít một chút không khí trong lành nhé.
- 我 想 出去 猛吸 一口 新鲜 的 空气
- Tôi muốn ra ngoài hít một hơi thật sâu không khí trong lành.
- 你 带 你 的 哮喘 吸入 器 了 吗
- Bạn có mang theo ống hít hen suyễn của mình không?
- 我 去 拿 哮喘 吸入 器 这 就 开始 吹
- Tôi sẽ đi lấy ống thuốc của tôi và bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吸气器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吸气器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
器›
气›